MỨC GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO PHÉP CỦA HÀM LƯỢNG NITRATE (NO3) TRONG MỘT SỐ SẢN PHẨM RAU TƯƠI (mg/kg)
TT
|
TÊN RAU
|
C.H Liên bang NGA
|
WHO/FAO (*)
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
|
Bắp cải
Su hào
Suplơ
Cải củ
Xà lách
Đậu ăn quả
Cà chua
Cà tím
Dưa hấu
Dưa bở
Dưa chuột
Khoai tây
Hành tây
Hành lá
Bầu bí
Ngô rau
Cà rốt
Măng tây
Tỏi
Ớt ngọt
Ớt cay
Rau gia vị
|
500
500
500
-
1.500
150
150
400
60
90
150
250
80
400
400
300
250
150
500
200
400
600
|
500
-
300
1.400
2.000
-
300
-
-
-
150
250
80
-
-
-
-
-
-
-
-
-
|
Ghi chú: (*) Chưa có tài liệu đầy đủ